--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mirror symmetry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đàn nhị
:
Vietnamese two-chord fiddle
+
relievo
:
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)high relievo đắp (khắc, chạm) nổi caolow relievo đắp (khắc, chạm) nổi thấp